Danh từ giống đực, giống cái trong tiếng Pháp
Đối với những người mới bắt đầu học tiếng pháp cơ bản, thì việc phân biệt danh từ giống đực, và danh từ giống cái trong Tiếng Pháp khá khó khăn.
Source: Danh từ giống đực, giống cái trong tiếng Pháp
Mẹo phân biệt danh từ giống đực – cái | Học cùng Bonjour
Oct 26, 2020 — Trong tiếng Pháp danh từ sẽ được chia thành danh từ giống đực và giống cái. Vậy làm thế nào để phân biệt danh từ tiếng Pháp? Cùng xem một số …
Source: Mẹo phân biệt danh từ giống đực – cái | Học cùng Bonjour
Danh từ giống đực và giống cái trong tiếng Pháp
La maison (ngôi nhà) – danh từ giống cái, le bras (cánh tay) – danh từ giống đực. Vậy làm thế nào để dễ dàng xác định được một danh từ nào đó là giống đực …
Source: Danh từ giống đực và giống cái trong tiếng Pháp
Danh từ tiếng Pháp | Les noms en français
Jul 1, 2021 — DANH TỪ GIỐNG ĐỰC, GIỐNG CÁI | Au masculin et au féminin ; Danh từ giống đực có tận cùng là “en” và “on”: Gấp đôi “n” + “e”. en → enne. on → …
Source: Danh từ tiếng Pháp | Les noms en français
Cùng học tiếng Pháp – HD – [A1.1 – A1] DANH TỪ: GIỐNG …
Mar 3, 2019 — Trong danh từ, chúng ta có: – danh từ chỉ đồ vật, sự việc: sẽ thuộc một trong hai nhóm giống đực hoặc giống cái và không-bao-giờ thay đổi …
Source: Cùng học tiếng Pháp – HD – [A1.1 – A1] DANH TỪ: GIỐNG …
Học Tiếng Pháp – Pháp Ngữ Bonjour – PHÂN BIỆT GIỐNG ĐỰC
Không có mô tả ảnh. … Tiếng Pháp không khó !! … l’horoscope: số tử vi, le télescope: kính viễn vọng, le caméscope:máy quay phim. … Phan Duong và 198 người khác …
Source: Học Tiếng Pháp – Pháp Ngữ Bonjour – PHÂN BIỆT GIỐNG ĐỰC
Các quốc tịch và các thứ tiếng trong tiếng Pháp
Các từ chỉ quốc tịch là giống đực hoặc giống cái. Ví dụ, ở giống đực, ta nói “français”, “allemand”, “anglais”, “espagnol”, v.v… Ở giống cái, chúng ta …
Source: Các quốc tịch và các thứ tiếng trong tiếng Pháp
Các Danh Từ Giống Đực Và Giống Cái Trong Tiếng Pháp
Collègue: đồng nghiệp · Élève: học sinh · Esclave: nô lệ · Fonctionnaire: công chức · Malade: bệnh nhân · Locataire: người thuê · Convive: thực khách · Célibataire: …
Source: Các Danh Từ Giống Đực Và Giống Cái Trong Tiếng Pháp
Comments are closed.